расклеиваться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của расклеиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raskléivat'sja |
khoa học | raskleivat'sja |
Anh | raskleivatsya |
Đức | raskleiwatsja |
Việt | raxcleivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
расклеиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расклеиться)
- (о склеенном) bóc ra, bong ra, rời ra.
- перен. (thông tục) — (о здоровье) — khó ở, yếu đi, ốm đau. bị mệt, ốm
- я что-то совсем расклеился — tôi khó ở thế nào ấy, tôi bị yếu đi nhiều lắm rồi
Tham khảo[sửa]
- "расклеиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)