раскольник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của раскольник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raskól'nik |
khoa học | raskol'nik |
Anh | raskolnik |
Đức | raskolnik |
Việt | raxcolnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
раскольник gđ
Tham khảo[sửa]
- "раскольник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)