раскусить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của раскусить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raskusít' |
khoa học | raskusit' |
Anh | raskusit |
Đức | raskusit |
Việt | raxcuxit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
раскусить Hoàn thành
- Xem раскусывать
- (В) перен. (thông tục) (распознать) hiểu rất rõ, biết tỏng.
- я тебя раскуситьил — tao hiểu rất rõ mày, tở đã đi guốc trong bụng cậu rồi, tao biêt tỏng mày rồi
Tham khảo[sửa]
- "раскусить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)