раскусить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

раскусить Hoàn thành

  1. Xem раскусывать
  2. (В) перен. (thông tục) (распознать) hiểu rất , biết tỏng.
    я тебя раскуситьил — tao hiểu rất rõ mày, tở đã đi guốc trong bụng cậu rồi, tao biêt tỏng mày rồi

Tham khảo[sửa]