Bước tới nội dung

tỏng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̰wŋ˧˩˧tawŋ˧˩˨tawŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tawŋ˧˩ta̰ʔwŋ˧˩

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Xem thêm

[sửa]
  1. Ph. ràng lắm (thtục).
    Biết tỏng rồi..
    Tỏng tòng tong..
    Nh..
    Tỏng. (thtục
    Nếu bạn biết tên đầy đủ của thtục, thêm nó vào danh sách này.
    )

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]