Bước tới nội dung

расплата

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

расплата gc

  1. (Sự) Thanh toá, trả tiền.
  2. (перен.) (кара, возмедие) — [sự] trả thù, báo thù, rửa thù, trừng phạt.

Tham khảo

[sửa]