расправа
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của расправа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raspráva |
khoa học | rasprava |
Anh | rasprava |
Đức | rasprawa |
Việt | raxprava |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]расправа gc
- (Sự, cuộc, trận, vụ) Đàn áp, trấn áp, trừng trị, trừng phạt.
- кровавая расправа — [cuộc] tàn sát, đàn áp đẫm máu, trấn áp đẫm máu
- у меня с ним расправа коротка — tôi sẽ thẳng tay trị nó ngay lập tức
Tham khảo
[sửa]- "расправа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)