распылитель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của распылитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raspylítel' |
khoa học | raspylitel' |
Anh | raspylitel |
Đức | raspylitel |
Việt | raxpylitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
распылитель gđ (тех.)
Tham khảo[sửa]
- "распылитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)