расслаивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

расслаивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: расслоить)), ((В))

  1. Tách. . . ra từng lớp (từng phiến, từng tờ, từng tấm, từng tầng), tách lớp; (место) xếp. . . từng lớp; тех. phân lớp.
    перен. — phân biệt, phân hóa, tách biệt

Tham khảo[sửa]