расставание
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của расставание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasstavánije |
khoa học | rasstavanie |
Anh | rasstavaniye |
Đức | rasstawanije |
Việt | raxxtavaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]расставание gt
- (Sự) Chia tay, từ biệt, chia ly, phân ly, ly biệt, biệt ly, phân kỳ.
- при расставаниеи — khi chia tay (từ biệt, chia ly, ly biệt)
Tham khảo
[sửa]- "расставание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)