рассудительный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рассудительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rassudítel'nyj |
khoa học | rassuditel'nyj |
Anh | rassuditelny |
Đức | rassuditelny |
Việt | raxxuđitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]рассудительный
- Biết điều, biết lẽ phải, có lý trí, khôn ngoan, chín chắn.
Tham khảo
[sửa]- "рассудительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)