растить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của растить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rastít' |
khoa học | rastit' |
Anh | rastit |
Đức | rastit |
Việt | raxtit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]растить Thể chưa hoàn thành ((В))
- Nuôi dạy, giáo dưỡng, nuôi nấng, nuôi dưỡng; (растения) trồng trọt, vun xới.
- растить детей — nuôi dạy (giáo dưỡng) con cái
- растить кадры — bồi dưỡng cán bộ, đào tạo cán bộ
Tham khảo
[sửa]- "растить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)