растрогать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

растрогать Hoàn thành ((В))

  1. Làm. . . cảm động, làm. . . xúc động, làm động lòng, làm mủi lòng.
    растрогать кого-л. до слёз — làm ai cảm động (xúc động, động lòng, mủi lòng) đến chảy nước mắt, làm động lòng (làm mủi lòng) ai đến rơi nước mắt

Tham khảo[sửa]