Bước tới nội dung

mủi lòng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mṵj˧˩˧ la̤wŋ˨˩muj˧˩˨ lawŋ˧˧muj˨˩˦ lawŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muj˧˩ lawŋ˧˧mṵʔj˧˩ lawŋ˧˧

Định nghĩa

[sửa]

mủi lòng

  1. Động tới tình thương xót.
    Mủi lòng rơi nước mắt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]