mủi lòng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mṵj˧˩˧ la̤wŋ˨˩ | muj˧˩˨ lawŋ˧˧ | muj˨˩˦ lawŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
muj˧˩ lawŋ˧˧ | mṵʔj˧˩ lawŋ˧˧ |
Định nghĩa
[sửa]mủi lòng
- Động tới tình thương xót.
- Mủi lòng rơi nước mắt.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "mủi lòng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)