расходный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của расходный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rashódnyj |
khoa học | rasxodnyj |
Anh | raskhodny |
Đức | raschodny |
Việt | raxkhođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
расходный
Tham khảo[sửa]
- "расходный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)