расшевеливать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của расшевеливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasševélivat' |
khoa học | rasševelivat' |
Anh | rasshevelivat |
Đức | rasscheweliwat |
Việt | raxsevelivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
расшевеливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расшевелить) ‚(В) (thông tục)
- Lay động, thức tỉnh, thúc đẩy, động viên, làm... chuyển biến.
Tham khảo[sửa]
- "расшевеливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)