реставратор
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của реставратор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | restavrátor |
khoa học | restavrator |
Anh | restavrator |
Đức | restawrator |
Việt | rextavrator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
реставратор gđ
- Người phục chế, nhà phục chế, người trùng tu.
- реставратор старых картин — nhà phục chế tranh cổ
- (полит.) Người khôi phục, người phục hưng.
Tham khảo[sửa]
- "реставратор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)