решение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của решение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rešénije |
khoa học | rešenie |
Anh | resheniye |
Đức | reschenije |
Việt | reseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]решение gt
- (Sự, cách) Quyết định, giải quyết.
- (заключение, вывод) quyết định, giải pháp, đối sách, cách giải quyết.
- (постановление) nghị quyết, quyết định
- (суда) bản án, [sự] quyết định, phán quyết.
- принимать решение — thông qua nghị quyết (quyết nghị, quyết định)
- решение съезда — nghị quyết (quyết nghị) của đại hội
- выносить решение — а) — (о собрании) — thông qua nghị quyết (quyết nghị, quyết định); б) — (в суде) — tuyên bố bản án, tuyên bố quyết định của tòa, tuyên đọc lời phán quyết của tòa
- (ответ к задаче и т. п. ) lời giải.
Tham khảo
[sửa]- "решение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)