рисунок
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
рисунок gđ
- Hình vẽ, hình họa, bức vẽ, bức họa; hình (сокр. ); (очертание) đường viền; (узор) họa tiết, mẫu hình, hoa văn.
- рисунок карандашом — hình vẽ (hình họa, bức vẽ, bức họa) bằng bút chì
- рисунок пером — hình vẽ (hình họa, bức vẽ, bức họa) bằng bút sắt
- (иск.) Nét vẽ.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)