робеть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của робеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | robét' |
khoa học | robet' |
Anh | robet |
Đức | robet |
Việt | robet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]робеть Thể chưa hoàn thành
- (Tỏ ra) Rụt rè, dè dặt, nhút nhát, ké né, khép nép; (перед Т) sợ, sợ sệt.
- не робетьейте! — đừng sợ!, đừng ngại!, chớ rụt rè!
Tham khảo
[sửa]- "робеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)