Bước tới nội dung

робеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

робеть Thể chưa hoàn thành

  1. (Tỏ ra) Rụt rè, dè dặt, nhút nhát, ké né, khép nép; (перед Т) sợ, sợ sệt.
    не робетьейте! — đừng sợ!, đừng ngại!, chớ rụt rè!

Tham khảo

[sửa]