роза
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của роза
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | róza |
khoa học | roza |
Anh | roza |
Đức | rosa |
Việt | roda |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]роза gc
Tham khảo
[sửa]- "роза", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)