ромашка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ромашка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | romáška |
khoa học | romaška |
Anh | romashka |
Đức | romaschka |
Việt | romasca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ромашка gc
Tham khảo[sửa]
- "ромашка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)