Bước tới nội dung

bạch cúc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Cúc: hoa cúc

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ʔjk˨˩ kuk˧˥ɓa̰t˨˨ kṵk˩˧ɓat˨˩˨ kuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajk˨˨ kuk˩˩ɓa̰jk˨˨ kuk˩˩ɓa̰jk˨˨ kṵk˩˧

Danh từ

[sửa]

bạch cúc

  1. (Thực vật học) Hoa cúc trắng.
    Gần tết mua được chậu bạch cúc hoa to.

Tham khảo

[sửa]