рубец
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рубец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rubéc |
khoa học | rubec |
Anh | rubets |
Đức | rubez |
Việt | rubetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]рубец gđ
- (шрам) [vết, cái] sẹo
- (от удара хлыстом) lằn roi.
- (шов) đường [chỉ] khâu.
- (у жвачных животных) dạ cỏ
- (кушанье) [món] bao tử bò, cổ hũ.
Tham khảo
[sửa]- "рубец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)