рысцой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

рысцой (thông tục)

  1. (Bằng cách) Chạy nước kiệu.
  2. (бегом) [bằng cách] chạy thoăn thoắt, chạy lúc thúc.

Tham khảo[sửa]