рыть
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
рыть Hoàn thành (,(В))
- Đào, bới; (рылом тж. ) ủi.
- рыть землю копытом — lấy móng bới đất
- (thông tục)(разбрасывать, перемешивать) — bới tung, đảo lộn, đảo tung
- .
- рыть яму самому себе — đào lỗ chôn mình, tự hại mình
- рыть яму кому-л. — ngấm ngầm hại ai
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)