Bước tới nội dung

рыхлить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

рыхлить Thể chưa hoàn thành

  1. (В) xới, làm... tơi ra, làm... xốp ra, làm... bở ra.

Tham khảo

[sửa]