рядовой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рядовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rjadovój |
khoa học | rjadovoj |
Anh | ryadovoy |
Đức | rjadowoi |
Việt | riađovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]рядовой
- Bình thường, thông thường, thường.
- рядовой коммунист — người cộng sản bình thường, đảng viên thường
- рядовое явление — hiện tượng thông thường
- (воен.) [thuộc về] đội viên thường, chiến sĩ thường, binh nhì, lính thường.
- с.-х. — [thuộc về] hàng
- в знач. сущ. м. воен. — [người] đội viên thường, chiến sĩ thường, binh nhì, lính thường; lính trơn (разг.)
Tham khảo
[sửa]- "рядовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)