Bước tới nội dung

рядовой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

рядовой

  1. Bình thường, thông thường, thường.
    рядовой коммунист — người cộng sản bình thường, đảng viên thường
    рядовое явление — hiện tượng thông thường
  2. (воен.) [thuộc về] đội viên thường, chiến sĩ thường, binh nhì, lính thường.
    с.-х. — [thuộc về] hàng
    в знач. сущ. м. воен. — [người] đội viên thường, chiến sĩ thường, binh nhì, lính thường; lính trơn (разг.)

Tham khảo

[sửa]