самодеятельность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của самодеятельность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samodéjatel'nost' |
khoa học | samodejatel'nost' |
Anh | samodeyatelnost |
Đức | samodejatelnost |
Việt | xamođeiatelnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]самодеятельность gc
- Tinh thần sáng tạo, sáng kiến.
- (художественная, театральная и т. п. ) hoạt động nghiệp dư, không chuyên nghiệp, không chuyên môn; không chuyên (сокр. ).
- художественная самодеятельность — hoạt động nghệ thuật nghiệp dư (không chuyên nghiệp)
- вечер самодеятельности — tối liên hoan nghiệp dư
- кружок художественной самодеятельности — cuộc biểu diễn nghệ thuật nghiệp dư
Tham khảo
[sửa]- "самодеятельность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)