самоотверженный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của самоотверженный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samootvéržennyj |
khoa học | samootveržennyj |
Anh | samootverzhenny |
Đức | samootwerschenny |
Việt | xamootvergienny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]самоотверженный
- Quên mình, tận tụy, đầy lòng hy sinh, hết lòng hết dạ, cúc cung tận tụy.
- самоотверженный врач — người thầy thuốc tận tụy, lương y kiêm từ mẫu
- самоотверженный труд — lao động quên mình
- самоотверженный подвиг — chiến công đầy hy sinh
Tham khảo
[sửa]- "самоотверженный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)