Bước tới nội dung

самоотверженный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

самоотверженный

  1. Quên mình, tận tụy, đầy lòng hy sinh, hết lòng hết dạ, cúc cung tận tụy.
    самоотверженный врач — người thầy thuốc tận tụy, lương y kiêm từ mẫu
    самоотверженный труд — lao động quên mình
    самоотверженный подвиг — chiến công đầy hy sinh

Tham khảo

[sửa]