Bước tới nội dung

самоотдача

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

самоотдача gc

  1. (Sự, lòng) Quên mình, tận tâm tận lực, cố gắng hết sức.

Tham khảo

[sửa]