сарказм
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сарказм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sarkázm |
khoa học | sarkazm |
Anh | sarkazm |
Đức | sarkasm |
Việt | xarcadm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сарказм gđ
Tham khảo
[sửa]- "сарказм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)