сахароварение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сахароварение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | saharovarénije |
khoa học | saxarovarenie |
Anh | sakharovareniye |
Đức | sacharowarenije |
Việt | xakharovareniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сахароварение gt
Tham khảo[sửa]
- "сахароварение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)