сбивчивый
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
сбивчивый
- (неясный) lộn xộn, rối rắm, ấp úng, lúng túng, không rõ ràng, không nhất trí.
- сбивчивый ответ — câu trả lời lộn xộn(rối rắm, ấp úng, lúng túng, không rõ ràng)
- (неровный) không nhịp nhàng, không đều đặn.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)