сверлящий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

сверлящий

  1. (о боло) nhói buốt, đau, chói
  2. (о звуках) chói, chói tai, chối tai.

Tham khảo[sửa]