свинский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của свинский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svínskij |
khoa học | svinskij |
Anh | svinski |
Đức | swinski |
Việt | xvinxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]свинский (thông tục)
- (грязный, неопрятный) bẩn thỉu, dơ bẩn, nhơ bẩn, dơ dáy, nhơ nhớp, luộm thuộm
- (невыжественный) vô học, dốt nát, không văn hóa.
- (низкий, подлый) bẩn thỉu, nhơ nhuốc, dơ duốc, đê tiện, hèn hạ, đểu cáng, mất dạy.
Tham khảo
[sửa]- "свинский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)