Bước tới nội dung

сводный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

сводный

  1. (о данных) [có tính chất] tổng hợp, tổng kết.
    сводный отчёт — [bản] báo cáo tổng kết
    сводная таблица — bảng (biểu đồ) tổng hợp
  2. (из самостоятельных единиц) [có tính chất] hỗn hợp, phối hợp, tổ hợp.
    сводный оркестр — dàn nhạc hỗn hợp
  3. (о родстве):
    сводный брат — anh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) cùng mẹ khác cha
    сводная сестра — chị (em) cùng mẹ khác cha, chị (em) cung cha khác mẹ

Tham khảo

[sửa]