сводный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сводный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svódnyj |
khoa học | svodnyj |
Anh | svodny |
Đức | swodny |
Việt | xvođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]сводный
- (о данных) [có tính chất] tổng hợp, tổng kết.
- сводный отчёт — [bản] báo cáo tổng kết
- сводная таблица — bảng (biểu đồ) tổng hợp
- (из самостоятельных единиц) [có tính chất] hỗn hợp, phối hợp, tổ hợp.
- сводный оркестр — dàn nhạc hỗn hợp
- (о родстве):
- сводный брат — anh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) cùng mẹ khác cha
- сводная сестра — chị (em) cùng mẹ khác cha, chị (em) cung cha khác mẹ
Tham khảo
[sửa]- "сводный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)