сволочь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сволочь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svóloč' |
khoa học | svoloč' |
Anh | svoloch |
Đức | swolotsch |
Việt | xvolotr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сволочь gc (бран.)
Tham khảo
[sửa]- "сволочь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)