связный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của связный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svjáznyj |
khoa học | svjaznyj |
Anh | svyazny |
Đức | swjasny |
Việt | xviadny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]связный
- (Có) Mạch lạc, khúc chiết, kết cấu chặt chẽ.
- связный рассказ — câu chuyện mạch lạc(có đầu có đuôi)
Tham khảo
[sửa]- "связный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)