Bước tới nội dung

связный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

связный

  1. () Mạch lạc, khúc chiết, kết cấu chặt chẽ.
    связный рассказ — câu chuyện mạch lạc(có đầu có đuôi)

Tham khảo

[sửa]