Bước tới nội dung

связующий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

связующий

  1. (Để) Liên lạc, liên hệ, liên kết, nối liền, nối, ghép.
    связующийее вещество — chất liên kết, chất díh kết
    связующийее звено — khâu nối

Tham khảo

[sửa]