сгибать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сгибать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sgibát' |
khoa học | sgibat' |
Anh | sgibat |
Đức | sgibat |
Việt | xghibat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]сгибать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: согнуть)
- Bẻ cong, uốn cong; (склабывать) gập, gấp, xếp, gập... lại, gấp... lại, xếp... lại.
- согнуть проволоку — bẻ cong(uốn cong) dây thép
- сгибать п</u>альцы — gập ngón tay lại
- согнуть руку в локте — co tay, gập khuỷu tay
- согнуть шею — cong cổ lại
- годы согнули его — tuổi tác làm còng lưng cụ, tuổi tác làm cụ còng lưng
- перен. — (покорять) khuất phục, làm ngã lòng, làm thoái chí, làm sờn lòng
- несчастья не согнули его — những điều bất hạnh không làm ngã lòng(làm thoái chí, làm sờn lòng) anh ta
- .
- согнуть голову перед кем-л. — cúi đầu(phủ phục, cúi rạp) trước ai, khuất phục (quy phục) ai
- согнуть в бараний рог кого-л. — bắt ai phục tùng(quy phục, khuất phục), khuất phục(chèn ép, áp chế, áp buộc) ai
Tham khảo
[sửa]- "сгибать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)