сдача
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сдача
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sdáča |
khoa học | sdača |
Anh | sdacha |
Đức | sdatscha |
Việt | xđatra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сдача gc
- (передача) [sự] chuyển giao, bàn giao, giao, nộp.
- (капитуляция) [sự] đầu hàng, hàng phục.
- (деньги) tiền thối [lại], tiền thừa.
- давать сдачау — thối, thối lại
- получить сдачау — nhận tiền thối[lại], nhận tiền thừa
- давать сдачаи — перен. — trả miếng, trả đũa, đánh trả
Tham khảo
[sửa]- "сдача", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)