селение
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của селение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | selénije |
khoa học | selenie |
Anh | seleniye |
Đức | selenije |
Việt | xeleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
селение gt
Tham khảo[sửa]
- "селение". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)