семилетный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của семилетный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | semilétnyj |
khoa học | semiletnyj |
Anh | semiletny |
Đức | semiletny |
Việt | xemiletny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
семилетный
Tham khảo[sửa]
- "семилетный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)