семьянин
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của семьянин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sem'jánin |
khoa học | sem'janin |
Anh | semyanin |
Đức | semjanin |
Việt | xemianin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
семьянин gđ
Tham khảo[sửa]
- "семьянин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)