Bước tới nội dung

сенсационный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

сенсационный

  1. Gây ấn tượng mạnh, làm chấn động; giật gân (разг. ).
    сенсационные новости — tin tức giật gân

Tham khảo

[sửa]