сенсационный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сенсационный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sensaciónnyj |
khoa học | sensacionnyj |
Anh | sensatsionny |
Đức | sensazionny |
Việt | xenxatxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]сенсационный
Tham khảo
[sửa]- "сенсационный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)