Bước tới nội dung

сепия

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сепия gc

  1. (моллюск) [con] mực, mực giẹp, mực (Sepia officinalis).
  2. (краска) sơn [dầu] nâu đen.
  3. (рисунок) [bức] vẽ sơn dầu nâu đen.
  4. (фотография) [bức] ảnh màu nâu.

Tham khảo

[sửa]