сервировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сервировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | servirovát' |
khoa học | servirovat' |
Anh | servirovat |
Đức | serwirowat |
Việt | xervirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]сервировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
[sửa]- "сервировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)