Bước tới nội dung

сигнализировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

сигнализировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((сов. тж. просигнализировать))

  1. Ra hiệu, báo hiệu, làm hiệu, phát tín hiệu, đánh tín hiệu, truyền tín hiệu.
    перен. — báo hiệu, báo trước, báo tin, báo

Tham khảo

[sửa]