сигнализировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сигнализировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | signalizírovat' |
khoa học | signalizirovat' |
Anh | signalizirovat |
Đức | signalisirowat |
Việt | xignalidirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]сигнализировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((сов. тж. просигнализировать))
- Ra hiệu, báo hiệu, làm hiệu, phát tín hiệu, đánh tín hiệu, truyền tín hiệu.
- перен. — báo hiệu, báo trước, báo tin, báo
Tham khảo
[sửa]- "сигнализировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)