сидячий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сидячий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sidjáčij |
khoa học | sidjačij |
Anh | sidyachi |
Đức | sidjatschi |
Việt | xiđiatri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]сидячий
- (сидящий) [đang] ngồi
- (о птицах, насекомых) [đang] đậu, đỗ.
- в сидячийем положении — ở [tư] thế ngồi
- (о больных) ngồi được.
- (для сидения) [để] ngồi.
- сидячие места — [những] chỗ ngồi
- (перен.) (малоподвижный) ít hoạt động, ít di động, ngồi một chỗ, ngồi luôn, ngồi lỳ.
Tham khảo
[sửa]- "сидячий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)