сидячий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сидячий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sidjáčij |
khoa học | sidjačij |
Anh | sidyachi |
Đức | sidjatschi |
Việt | xiđiatri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]сидячий
Tham khảo
[sửa]- "сидячий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)