Bước tới nội dung

сидячий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

сидячий

  1. (сидящий) [đang] ngồi
  2. (о птицах, насекомых) [đang] đậu, đỗ.
    в сидячийем положении — ở [tư] thế ngồi
  3. (о больных) ngồi được.
  4. (для сидения) [để] ngồi.
    сидячие места — [những] chỗ ngồi
  5. (перен.) (малоподвижный) ít hoạt động, ít di động, ngồi một chỗ, ngồi luôn, ngồi lỳ.

Tham khảo

[sửa]