сизый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

сизый

  1. Lam xám, xám , xám biếc, màu khói hương.
    сизый туман — sương mù xam xám (màu khói hương)
    сизый нос — mũi tim tím
    сизый голубь — [con] bò câu xám

Tham khảo[sửa]